| Tên thương hiệu: | JERO |
| Số mẫu: | JA4 |
| MOQ: | 15 tấn |
| Giá bán: | 2800-3200USD/TON |
| Điều khoản thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,MoneyGram |
| Khả năng cung cấp: | 2200 tấn mỗi tháng |
Tấm hợp kim nhôm 5052, vật liệu nhôm được sử dụng cho bồn chứa hình trụ
Nhôm 5052 là vật liệu cao cấp đa năng, phù hợp với nhiều ứng dụng.
Mặc dù kim loại này không thể xử lý nhiệt, nhưng magiê và crôm — hai yếu tố hợp kim phổ biến nhất
— làm tăng đáng kể độ bền, độ bền và khả năng chống ăn mòn của nhôm.
Độ bền kéo và độ bền chảy tăng lên cho phép hợp kim chịu được mức độ căng thẳng cao
và chịu được những điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất.
Khả năng hàn tuyệt vời là một lý do khác khiến nhôm 5052 là vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng
và sản xuất, tạo ra các mối hàn chắc chắn, bền bỉ với các kỹ thuật như khí trơ vonfram
và khí trơ kim loại. Khả năng duy trì tính toàn vẹn ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt giúp đảm bảođảm bảo
hiệu suất và an toàn cao liên tục trong nhiều năm tới.
Các đặc tính và lợi ích chính
Các đặc tính đáng chú ý nhất của nhôm 5052 là khả năng hàn, khả năng định hình, độ bền
và độ dẫn điện và nhiệt.
Khả năng hàn tuyệt vời của nhôm 5052 đảm bảo các liên kết chắc chắn với tính toàn vẹn cấu trúc tuyệt vời.
Điều này cũng giúp đơn giản hóa quy trình lắp ráp trong xây dựng và sản xuất. Khả năng định hình cao của nhôm 5052
cho phép kim loại được tạo hình thành các hình dạng chính xác, phức tạp cho nhiều ứng dụng.
Hợp kim này cũng phù hợp với việc tạo hình sâu và quay, có thể giảm chi phí bằng cách
sản xuất số lượng lớn sản phẩm ở quy mô lớn.
| Tính chất cơ học của nhôm 5052 | ||||||
| Hợp kim & Temper | Độ dày | Độ bền kéo – ksi | ||||
| TỐI ĐA | CHẢY | Độ giãn dài % tối thiểu trong 2in hoặc 4D | ||||
| Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | |||
| 5052-H32 | .008-.012 | 28 | 35 | 25 | 25 | 5 |
| .014-.019 | 28 | 35 | 25 | 25 | 7 | |
| .020-.031 | 28 | 35 | 25 | 25 | 8 | |
| .032-.050 | 28 | 35 | 25 | 25 | 10 | |
| .051-.113 | 28 | 35 | 25 | 25 | 11 | |
| .115-.161 | 28 | 35 | 25 | 25 | 12 | |
| .162-.249 | 28 | 35 | 25 | 25 | 14 | |
| .250-.499 | 28 | 35 | 25 | 25 | 16 | |
| .500-1.00 | 28 | 35 | 25 | 25 | 18 | |
Ưu điểm của vật liệu nhôm so với các vật liệu khác
Rơ moóc chở dầu bằng nhôm được sử dụng để vận chuyển các sản phẩm hóa dầu như dầu diesel, xăng,
dầu hỏa và ethanol. Chúng có trọng lượng nhẹ với khối lượng chỉ 6 tấn. Do đó, trọng lượng
hàng hóa được vận chuyển có thể tăng lên. Vì thân xe bồn được làm bằng nhôm, loại rơ moóc này
không cần xử lý chống gỉ và không cần lo lắng về cặn gỉ hoặc hư hỏng do gỉ. Vật liệu của rơ moóc cũng thân thiện với môi trường.
Ứng dụng của nhôm 5052
![]()
Vì nó mạnh hơn các hợp kim phổ biến khác và có khả năng chống ăn mòn cao hơn, nhôm 5052
lý tưởng cho các ngành công nghiệp hàng hải, ứng dụng hóa chất và điện tử. Việc sử dụng của nó bao gồm:
*
Thuyền nhỏ* Tấm bên và cabin xe tải-rơ moóc
* Biển báo giao thông
* Ống thủy lực
* Tủ bếp
*
Thuyền nhỏĐặc điểm của nhôm 5052 so với nhôm 6061 là gì?
![]()
![]()
5052 và 6061 có thể là hai loại nhôm được sử dụng rộng rãi nhất. Cả hai đều nhẹ, mang lại khả năng chống ăn mòn mạnh
và độ bền kéo cao, nhưng loại nào là “tốt nhất” phụ thuộc vào yêu cầu của
ứng dụng. 5052 dễ uốn và tạo hình hơn mà không bị nứt, trong khi 6061 có thể được đùn thành nhiều loại
hình dạng và tăng cường bằng cách xử lý nhiệt.
Gói và tải
![]()